VN520


              

别动队

Phiên âm : bié dòng duì.

Hán Việt : biệt động đội.

Thuần Việt : biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công; com-măng-đô
旧时指离开主力单独执行特殊任务的部队,现在多指武装特务组织


Xem tất cả...