Phiên âm : bié dòng duì.
Hán Việt : biệt động đội.
Thuần Việt : biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công; com-măng-đô旧时指离开主力单独执行特殊任务的部队,现在多指武装特务组织