VN520


              

别出心裁

Phiên âm : bié chū xīn cái.

Hán Việt : biệt xuất tâm tài.

Thuần Việt : độc đáo; khác người; sáng tạo; suy nghĩ khác người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc đáo; khác người; sáng tạo; suy nghĩ khác người; nghĩ ra cách mới
独创一格,与众不同


Xem tất cả...