Phiên âm : bié chū xīn cái.
Hán Việt : biệt xuất tâm tài.
Thuần Việt : độc đáo; khác người; sáng tạo; suy nghĩ khác người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độc đáo; khác người; sáng tạo; suy nghĩ khác người; nghĩ ra cách mới独创一格,与众不同