VN520


              

别具肺肠

Phiên âm : bié jù fèi cháng.

Hán Việt : biệt cụ phế tràng.

Thuần Việt : độc đáo; đặc sắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

độc đáo; đặc sắc (chỉ tư tưởng, ý thức, ngôn từ)
指思想、意识、言论有独到之处


Xem tất cả...