Phiên âm : bié jù jiàng xīn.
Hán Việt : biệt cụ tượng tâm.
Thuần Việt : cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo匠心:巧妙的心思,精奇的构思造意心思灵巧,与众不同多指文学艺术方面有独创的构思亦称"匠心独运"