Phiên âm : bié jù yī gé.
Hán Việt : biệt cụ nhất cách.
Thuần Việt : phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; ph.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; phong cách khác người另有一种风格