VN520


              

别体

Phiên âm : bié tǐ.

Hán Việt : biệt thể.

Thuần Việt : biến thể .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến thể (thư pháp)
书法上指从旧字体变出来的新字体
汉字的异体


Xem tất cả...