Phiên âm : biérén.
Hán Việt : biệt nhân.
Thuần Việt : người khác; kẻ khác; người ta.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người khác; kẻ khác; người ta另外的人rènzhēn kǎolǜ biérén de yìjiàn.suy nghĩ kỹ lưỡng ý kiến của người khác