Phiên âm : bié gè.
Hán Việt : biệt cá.
Thuần Việt : người khác; kẻ khác; người ta.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người khác; kẻ khác; người ta他人bǎ dōngxī hái gěi bié gè.đem đồ trả lại cho người ta.khác其他