VN520


              

别个

Phiên âm : bié gè.

Hán Việt : biệt cá.

Thuần Việt : người khác; kẻ khác; người ta.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người khác; kẻ khác; người ta
他人
bǎ dōngxī hái gěi bié gè.
đem đồ trả lại cho người ta.
khác
其他


Xem tất cả...