Phiên âm : shān chú.
Hán Việt : san trừ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
去掉、去除。例由於經費不足, 上級決定刪除一些年度企劃案。去掉。如:「這個方案不能再推延了, 否則預算會被刪除。」宋.王安石〈進熙寧編敕表〉:「僅就篇帙, 刪除煩複, 搜補闕遺。」刪除(delete)可能指:*, 從電腦中刪除檔案.*刪除(遺傳學)*刪除(按鈕)*Delete字符Deletie...閱讀更多