Phiên âm : shān fán jiù jiǎn.
Hán Việt : san phồn tựu giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刪除繁雜的部分, 使其簡明。《清史稿.卷二七一.王鴻緒傳》:「因臣原銜食俸, 比二臣得有餘暇, 刪繁就簡, 正謬訂訛。如是數年, 彙分成帙。」《鏡花緣》第八九回:「都像這樣, 卻也不難, 大約刪繁就簡, 只消八百韻也就夠了。」也作「刪蕪就簡」、「芟繁就簡」。