Phiên âm : liè xīng.
Hán Việt : liệt tinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
羅布天空、定時出現的恆星。《公羊傳.莊公七年》:「恆星者何?列星也。」《荀子.天論》:「列星隨旋, 日月遞炤。」也作「列宿」。