VN520


              

列星

Phiên âm : liè xīng.

Hán Việt : liệt tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

羅布天空、定時出現的恆星。《公羊傳.莊公七年》:「恆星者何?列星也。」《荀子.天論》:「列星隨旋, 日月遞炤。」也作「列宿」。


Xem tất cả...