VN520


              

刑馬作誓

Phiên âm : xíng mǎ zuò shì.

Hán Việt : hình mã tác thệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宰馬盟誓。古代結盟, 殺馬見血, 以表示守信不悔。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「乘軺建節, 奉疆埸之任, 並刑馬作誓, 傳諸子孫。」


Xem tất cả...