Phiên âm : xíng mǎ zuò shì.
Hán Việt : hình mã tác thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宰馬盟誓。古代結盟, 殺馬見血, 以表示守信不悔。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「乘軺建節, 奉疆埸之任, 並刑馬作誓, 傳諸子孫。」