Phiên âm : xíng zhèng.
Hán Việt : hình chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刑法政令。《荀子.王制》:「刑政平, 百姓和, 國俗節, 則兵勁城固, 敵國案自詘矣。」《文選.卜商.毛詩序》:「傷人倫之廢, 哀刑政之苛。」