Phiên âm : xíng fáng.
Hán Việt : hình phòng.
Thuần Việt : hình phòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình phòng (viên quan lo hồ sơ hình sự)旧时掌管刑事案牍的官吏用刑的房子(多指非法的)私设刑房.sīshè xíngfáng.lập phòng hình phạt riêng.