Phiên âm : xíng lù.
Hán Việt : hình lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刑罰或誅戮。《論語.公冶長》:「邦有道不廢;邦無道, 免於刑戳。」宋.歐陽修〈縱囚論〉:「信義行於君子, 而刑戮施於小人。」