VN520


              

刑戮

Phiên âm : xíng lù.

Hán Việt : hình lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刑罰或誅戮。《論語.公冶長》:「邦有道不廢;邦無道, 免於刑戳。」宋.歐陽修〈縱囚論〉:「信義行於君子, 而刑戮施於小人。」


Xem tất cả...