VN520


              

刑名

Phiên âm : xíng míng.

Hán Việt : hình danh.

Thuần Việt : pháp luật; luật pháp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

pháp luật; luật pháp (thời xưa)
古代指法律
xíngmíng zhīxué.
môn học về luật pháp
tên hình phạt
刑罚的名称,如死刑徒刑等
hình danh (viên quan trông coi về hình sự thời Thanh, Trung Quốc)
清代主管刑事的(幕僚)
刑名师爷.
xíngmíng shīyé.
thầy hình da


Xem tất cả...