VN520


              

刑庭

Phiên âm : xíng tíng.

Hán Việt : hình đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審理刑事案件的法庭。例第一刑庭今天排定審查五個案件。
審理刑事案件的法庭。


Xem tất cả...