Phiên âm : xíng tíng.
Hán Việt : hình đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審理刑事案件的法庭。例第一刑庭今天排定審查五個案件。審理刑事案件的法庭。