Phiên âm : xíng chǎng.
Hán Việt : hình tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 法場, .
Trái nghĩa : , .
處決人犯、執行死刑的地方。例這位死刑犯被送到刑場時, 早已臉色蒼白, 兩腿發軟了。處決犯人、執行死刑的地方。也稱為「法場」。