Phiên âm : chú yì.
Hán Việt : sô nghị.
Thuần Việt : lời bàn nông cạn của tôi; thiển ý của tôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời bàn nông cạn của tôi; thiển ý của tôi (lời nói khiêm tốn)谦辞,指自己的议论