Phiên âm : chú ráo.
Hán Việt : sô nhiêu.
Thuần Việt : cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi割草打柴,也指割草打柴的人谦辞,在向别人提供意见时把自己比作草野鄙陋的人刍荛之言(浅陋的话).chúráozhīyán ( qiǎnlòu dehuà ).lời quê mùa.