VN520


              

刍荛

Phiên âm : chú ráo.

Hán Việt : sô nhiêu.

Thuần Việt : cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắt rơm hái củi; cắt rạ chặt củi
割草打柴,也指割草打柴的人
谦辞,在向别人提供意见时把自己比作草野鄙陋的人
刍荛之言(浅陋的话).
chúráozhīyán ( qiǎnlòu dehuà ).
lời quê mùa.