VN520


              

刁風拐月

Phiên âm : diāo fēng guǎi yuè.

Hán Việt : điêu phong quải nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刁, 勾引;拐、拐騙。「刁風拐月」指在風月場所中勾引、玩弄女性。《元曲選.百花亭.第二折》:「從今後牢收起愛月惜花心, 緊抄定偷香竊玉手。刁風拐月, 暢好是沒來由。」


Xem tất cả...