VN520


              

刁難

Phiên âm : diāo nán.

Hán Việt : điêu nan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 為難, .

Trái nghĩa : , .

故意為難。例得饒人處且饒人, 大家就不要再刁難他了。
故意為難。《西遊記》第三九回:「你既知我是老孫, 就該遠遁;怎麼還刁難我師父。」《官場現形記》第五一回:「刁邁彭見他肯寫, 也就不刁難他了。」


Xem tất cả...