Phiên âm : diāo tiān jué dì.
Hán Việt : điêu thiên quyết địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常強悍。元.王子一《誤入桃源》第三折:「言不諳典, 話不扱機, 看不的喬所所為, 歹見識, 刁天決地。」也作「刁天撅地」、「刁天厥地」。