Phiên âm : diāo dùn.
Hán Việt : điêu đốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刁難。《俗常言疏證.人事.刁頓》引《蜃中樓劇》:「待下次刁頓刁頓他便了。」