Phiên âm : diāo tiān juē dì.
Hán Việt : điêu thiên quyệt địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常強悍。元.劉時中〈紅繡鞋.舉眉動眼般般兒通透〉曲:「坐著豆枕演提齁, 刁刁天撅地所事兒有。」也作「刁天決地」、「刁天厥地」。