Phiên âm : diāo zuān.
Hán Việt : điêu toản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 刁滑, 刁頑, .
Trái nghĩa : , .
奸詐、狡猾。例刁鑽古怪奸詐、狡猾。《初刻拍案驚奇》卷一七:「你家兒子刁鑽異常, 他日漸漸長大, 好不利害!」《紅樓夢》第二三回:「是誰這樣刁鑽, 起這樣的名字?」