VN520


              

刁鑽

Phiên âm : diāo zuān.

Hán Việt : điêu toản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 刁滑, 刁頑, .

Trái nghĩa : , .

奸詐、狡猾。例刁鑽古怪
奸詐、狡猾。《初刻拍案驚奇》卷一七:「你家兒子刁鑽異常, 他日漸漸長大, 好不利害!」《紅樓夢》第二三回:「是誰這樣刁鑽, 起這樣的名字?」


Xem tất cả...