VN520


              

刁皮

Phiên âm : diāo pí.

Hán Việt : điêu bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調皮。如:「他是個刁皮的小孩。」


Xem tất cả...