VN520


              

刁訟

Phiên âm : diāo sòng.

Hán Việt : điêu tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刁蠻而好訴訟的人。《六部成語註解.刑部》:「刁訟:強悍健訟之人也。」


Xem tất cả...