Phiên âm : diāo sòng.
Hán Việt : điêu tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刁蠻而好訴訟的人。《六部成語註解.刑部》:「刁訟:強悍健訟之人也。」