VN520


              

刁蕭

Phiên âm : diāo xiāo.

Hán Việt : điêu tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

頭髮短而亂。宋.王澡〈祝英臺近.玉東西〉詞:「月寒鬢影刁蕭, 舵樓開纜, 記柳暗、乳鴉啼曉。」也作「刁騷」。


Xem tất cả...