Phiên âm : diāo jiǎo.
Hán Việt : điêu giảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 機詐, 狡猾, .
Trái nghĩa : 誠實, .
奸詐狡猾。《老殘遊記》第一六回:「這個淫婦, 真正刁狡!」