VN520


              

刁狡

Phiên âm : diāo jiǎo.

Hán Việt : điêu giảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 機詐, 狡猾, .

Trái nghĩa : 誠實, .

奸詐狡猾。《老殘遊記》第一六回:「這個淫婦, 真正刁狡!」


Xem tất cả...