Phiên âm : diāo jué gǔ biē.
Hán Việt : điêu quyết cổ biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性格剛直且倔強。元.關漢卿《望江亭》第三折:「我醜則醜刁決古憋, 不由我見官人便心邪。」