VN520


              

刁斗

Phiên âm : diāo dǒu.

Hán Việt : điêu đẩu.

Thuần Việt : xoong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xoong (trong quân đội thời xưa, ban ngày thì dùng làm xoong nấu cơm, ban đêm dùng làm dụng cụ điểm canh)
古代军中白天来烧饭,晚上用来敲击巡更的用具(铜制)


Xem tất cả...