Phiên âm : diāo dǒu.
Hán Việt : điêu đẩu.
Thuần Việt : xoong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoong (trong quân đội thời xưa, ban ngày thì dùng làm xoong nấu cơm, ban đêm dùng làm dụng cụ điểm canh)古代军中白天来烧饭,晚上用来敲击巡更的用具(铜制)