VN520


              

刁徒

Phiên âm : diāo tú.

Hán Việt : điêu đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刁蠻的傢伙。如:「電視劇中, 只見包青天敲下驚堂木, 喊道:『大膽刁徒, 還不認罪?』」《水滸傳》第三六回:「趙家那廝, 是個刁徒, 如今暴得做個都頭, 知道什麼義理!」《金瓶梅》第六回:「何九日自來懼西門慶是個刁徒, 把持官府的人, 只得收了銀子, 又吃了幾盃酒。」


Xem tất cả...