Phiên âm : diāo qiǎo .
Hán Việt : điêu xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khôn lanh, khéo léo. ☆Tương tự: điêu trá 刁詐.