VN520


              

刁姦

Phiên âm : diāo jiān.

Hán Việt : điêu gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以詐術姦淫他人。《福惠全書.卷一九.刑名部.姦情》:「有計賺脣勾而毀貞喪節, 如此者謂之刁姦。」


Xem tất cả...