VN520


              

刁天厥地

Phiên âm : diāo tiān jué dì.

Hán Việt : điêu thiên quyết địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常強悍。元.楊梓《豫讓吞炭》第四折:「這伙刁天厥地小敲才, 只要管把我來哄哄。」也作「刁天撅地」、「刁天決地」。


Xem tất cả...