Phiên âm : diāo zuǐ.
Hán Việt : điêu chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴硬, 說話不饒人。《西遊記》第五七回:「我是有事來告求菩薩, 卻怎麼說我刁嘴要告菩薩?」