VN520


              

刁健訟棍

Phiên âm : diāo jiàn sòng gùn.

Hán Việt : điêu kiện tụng côn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刁蠻狡猾且好訴訟的人。《儒林外史》第四○回:「沈大年又補了一張呈子。知縣大怒, 說他是個刁健訟棍。」


Xem tất cả...