Phiên âm : diāo jiàn sòng gùn.
Hán Việt : điêu kiện tụng côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刁蠻狡猾且好訴訟的人。《儒林外史》第四○回:「沈大年又補了一張呈子。知縣大怒, 說他是個刁健訟棍。」