Phiên âm : záo chuán chóng.
Hán Việt : tạc thuyền trùng.
Thuần Việt : con hà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con hà动物名一种软件动物全体细长,壳形略呈三角形,两壳相坚附,外套膜附着于壳之周缘,壳之表面有黄线与褐线,产于海,好穴居木中,常藉其壳穿凿堤桩、浮木、船材等或称为"攻木蛤"