Phiên âm : záo záo.
Hán Việt : tạc tạc.
Thuần Việt : chuẩn xác; xác thực; chính xác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuẩn xác; xác thực; chính xác(也有读zuòzuò的)确切;确实yán zhī zuò záolời nói chính xác凿凿有据.záozáoyǒujù.chính xác có căn cứ