Phiên âm : záo ruì.
Hán Việt : tạc nhuế.
Thuần Việt : Ghi chú: .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ghi chú: (也有读zuòruì的)凿是卯眼,枘是榫头,凿枘相应,比喻彼此相合xung khắc; không ăn khớp nhau圆凿方枘的略语,比喻格格不入