VN520


              

凿枘

Phiên âm : záo ruì.

Hán Việt : tạc nhuế.

Thuần Việt : Ghi chú: .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ghi chú: (也有读zuòruì的)
凿是卯眼,枘是榫头,凿枘相应,比喻彼此相合
xung khắc; không ăn khớp nhau
圆凿方枘的略语,比喻格格不入