VN520


              

凶猛

Phiên âm : xiōng měng.

Hán Việt : hung mãnh.

Thuần Việt : hung dữ mạnh mẽ .

Đồng nghĩa : 厲害, 狠惡, 橫暴, .

Trái nghĩa : 柔順, 溫和, .

hung dữ mạnh mẽ (khí thế, lực lượng)
(气势力量)凶恶强大
láishìxiōngměng.
khí thế hung dữ mạnh mẽ
虎豹都是凶猛的野兽.
hǔ bào dōu shì xiōngměng de yěshòu.
hổ báo đều là những dã thú hung dữ mạnh mẽ


Xem tất cả...