Phiên âm : xiōng shā.
Hán Việt : hung sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殺傷人命。例凶殺案殺傷人命。如:「最近治安大有改善, 凶殺、鬥毆之類的事件已很少發生。」