VN520


              

凶日

Phiên âm : xiōng rì.

Hán Việt : hung nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 吉日, .

不吉利的日子。如:「多數人避免在凶日結婚, 以求吉利。」《大般涅槃經》卷二○:「王今病重求佛良醫, 不應選擇良時好日。大王!如栴檀火及伊蘭火, 二俱燒相無有異也。吉日凶日亦復如是, 若到佛所俱得滅罪。」


Xem tất cả...