Phiên âm : xiōngè.
Hán Việt : hung ác.
Thuần Việt : hung ác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hung ác (tính tình, hành vi, tướng mạo)(形) (性情行为或相貌)十分可怕xiōngè de miànmù.mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.