Phiên âm : xiōng dé.
Hán Việt : hung đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
違背道德禮義的惡行。《書經.盤庚下》:「古我先王, 將多于前功, 適于山, 用降我凶德, 嘉績于朕邦。」《左傳.文公十八年》:「孝敬、忠信為吉德, 盜賊、藏姦為凶德。」