Phiên âm : xiōng bā bā.
Hán Việt : hung ba ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容態度蠻橫惡劣的樣子。例他這一陣子心情不好, 對人總是凶巴巴的。凶狠的樣子。如:「別一副凶巴巴的樣子, 有話好說。」