Phiên âm : xiōng yí.
Hán Việt : hung nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喪葬的禮儀。晉.干寶《搜神記》卷十九:「須臾, 遂有數百人, 著衰麻服, 持棺迎喪, 凶儀皆備。」唐.白行簡《李娃傳》:「共計其凶儀齋祭之用。」