VN520


              

凱風

Phiên âm : kǎi fēng.

Hán Việt : khải phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.從南向北吹的風。《爾雅.釋天》:「南風謂之凱風。」《楚辭.屈原.遠遊》:「順凱風以從遊兮, 至南巢而壹息。」也稱為「南風」、「薰風」。2.《詩經.邶風》的篇名。共四章。根據〈詩序〉:「凱風, 美孝子也。」首章二句為:「凱風自南, 吹彼棘心。」


Xem tất cả...